--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp vụ
+
Pre-harvest [period]
Lượt xem: 530
Từ vừa tra
+
giáp vụ
:
Pre-harvest [period]
+
hỗn hợp
:
MixDầu và nước không hỗn lại được với nhauOil and water do not mixủy ban hỗn hợpA mixed committee, a joint commissionTrận đánh đôi hỗn hợpMixed doubles
+
câu đối
:
Parallel sentenceslàm câu đối Tếtto compose parallel sentences for Tetra câu đốito compose the first sentence (for another to write the second)
+
ảo vọng
:
Fantastic hope, fantastic wishkhông nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp hoà bìnhone should nurture no fantastic hope to achieve independence and freedom by peaceful means
+
can chi
:
The signs of the Heavenly Stems and of the Earthly Branches (of ancient cosmology)