--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giáp vụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giáp vụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giáp vụ
+
Pre-harvest [period]
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
giáp vụ
:
Pre-harvest [period]
+
cục mịch
:
chimsy; lumpishthân hình cục mịchA lumpish body
+
đốt cháy
:
Set blazing, make burn upQuét lá rụng thành đống và châm lửa đốtTo sweep dead leaves a heap and set it blazing (make to burn up)Đốt cháy giai đoạnTo bypass stages (in some process)
+
hurry-scurry
:
hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn
+
chánh văn phòng
:
Chief of the Secretariatchánh văn phòng Bộ nội vụthe Chief of the Home Ministry Secretariat